| Giáo dục quốc phòng |
| Giáo dục thể chất 1 | 0 |
| Tin học đại cương (Word, Excel, PowerPoint, Internet) | 3 |
| English 1 | 2 |
| Toán cao cấp C | 3 |
| Pháp luật đại cương | 2 |
| Kinh tế học | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
13 |
| Giáo dục thể chất 2 | 0 |
| English 2 | 2 |
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 2 |
| Luật kinh tế | 2 |
| Tài chính tiền tệ | 3 |
| Quản trị doanh nghiệp | 2 |
| Marketing căn bản | 2 |
| Thuế | 2 |
| Thực tập nghề nghiệp 1 | 1 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
16 |
| Giáo dục thể chất 3 | 0 |
| English 3 | 2 |
| Triết học Mác - Lênin | 3 |
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| Quy hoạch tuyến tính | 3 |
| Thanh toán quốc tế | 2 |
| Nguyên lý kế toán | 3 |
| Thống kê doanh nghiệp | 2 |
| Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
21 |
| English 4 | 2 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| Kế toán tài chính 1 | 3 |
| Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 |
| Thị trường chứng khoán | 2 |
| Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
| Thiết lập & thẩm định dự án đầu tư | 2 |
| Thực tập nghề nghiệp 2 | 1 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
| Kế toán doanh nghiệp xây lắp | 3 |
| Đối chiếu kế toán quốc tế |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
22 |
| English 5 | 2 |
| Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 |
| Kiểm toán | 3 |
| Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
| Kế toán tài chính 2 | 3 |
| Tin học ứng dụng ngành kế toán 1 | 2 |
| Thực hành chứng từ sổ sách | 2 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
| Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 |
| Nguyên lý và thực hành bảo hiểm |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
21 |
| English 6 | 2 |
| Kinh tế lượng | 1 |
| Anh văn chuyên ngành | 3 |
| Thực hành khai báo thuế | 1 |
| Kế toán tài chính 3 | 2 |
| Kế toán quản trị | 3 |
| Kế toán chi phí | 2 |
| Tin học ứng dụng ngành kế toán 2 | 2 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
| Kế toán ngân hàng | 3 |
| Thị trường bất động sản |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
19 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
122 |