* Hệ cao đẳng liên thông lên đại học
| MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
|---|---|
| General English 1 | 2 |
| Kỹ thuật Đo lường - Cảm biến | 2 |
| Thực tập Kỹ thuật Đo lường - Cảm biến | 2 |
| Trang bị điện | 3 |
| Thực tập Trang bị điện | 2 |
| Công nghệ Khí nén - Thủy lực | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 14 |
| Anh văn chuyên ngành | 4 |
| Thực tập Điện tử công suất | 1 |
| Kỹ thuật lập trình PLC | 3 |
| Thực tập Vi điều khiển | 2 |
| Thực tập Kỹ thuật lập trình PLC | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 12 |
| CAD trong kỹ thuật | 3 |
| Cơ sở công nghệ chế tạo máy | 3 |
| Công nghệ CAD/CAM/CNC | 4 |
| Thực tập Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2 |
| Thực tập máy công cụ | 1 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 23 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 49 |
* Hệ trung cấp liên thông lên đại học
| MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
|---|---|
| Giáo Dục Quốc Phòng - HP1, HP3 | |
| Giáo dục thể chất {Liên thông} | |
| Triết học Mác - Lênin | 3 |
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| General English 1 | 2 |
| Kỹ thuật Đo lường - Cảm biến | 2 |
| Thực tập Kỹ thuật Đo lường - Cảm biến | 2 |
| Trang bị điện | 3 |
| Thực tập Trang bị điện | 2 |
| Công nghệ Khí nén - Thủy lực | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 21 |
| Anh văn chuyên ngành | 4 |
| Thực tập Điện tử công suất | 1 |
| Kỹ thuật lập trình PLC | 3 |
| Thực tập Vi điều khiển | 2 |
| Thực tập Kỹ thuật lập trình PLC | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 12 |
| Toán cao cấp A {CĐN Liên thông 2015} | 3 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| CAD trong kỹ thuật | 3 |
| Cơ sở công nghệ chế tạo máy | 3 |
| Công nghệ CAD/CAM/CNC | 4 |
| Thực tập Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2 |
| Thực tập máy công cụ | 1 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 20 |
| Đồ án công nghệ | 2 |
| Thực tập Kỹ thuật lập trình PLC nâng cao | 1 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 13 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 66 |