* Hệ liên thông Trung cấp - Đại học
| MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
|---|---|
| Giáo dục quốc phòng | |
| Giáo dục thể chất | |
| Triết học Mác-Lênin | 3 |
| Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 2 |
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| Thuế | 2 |
| Nguyên lý kế toán | 2 |
| Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 |
| Nguyên lý thống kê | 2 |
| Kế toán tài chính 1 | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 19 |
| Toán cao cấp C | 2 |
| General English 1 | 2 |
| Phân tích HĐ kinh doanh | 2 |
| Marketing cơ bản | 2 |
| Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 |
| Kế toán tài chính 2 | 3 |
| Kiểm toán căn bản | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 17 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
| Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 |
| Kế toán quản trị | 3 |
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 3 |
| Kế toán ngân hàng | 2 |
| Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 17 |
| Tin học ứng dụng kế toán | 3 |
| Thực hành chứng từ sổ sách và khai báo thuế | 2 |
| Kế toán doanh nghiệp xây lắp | 2 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 17 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 70 |
* Hệ liên thông Cao đẳng - Đại học
| MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
|---|---|
| Thuế | 2 |
| Nguyên lý kế toán | 2 |
| Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 |
| Nguyên lý thống kê | 2 |
| Kế toán tài chính 1 | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 12 |
| Phân tích HĐ kinh doanh | 2 |
| Kế toán hành chính sự nghiệp | 2 |
| Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 |
| Kế toán tài chính 2 | 3 |
| Kiểm toán căn bản | 3 |
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 16 |
| Tin học ứng dụng kế toán | 3 |
| Thực hành chứng từ sổ sách và khai báo thuế | 2 |
| Kế toán quản trị | 3 |
| Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 |
| Kế toán ngân hàng | 2 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 23 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 51 |