* Văn bằng 2
| MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
|---|---|
| Kỹ năng giao tiếp sơ cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Viết sơ cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Đọc hiểu sơ cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Nghe sơ cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Hán tự | 3 |
| Chỉnh âm - Tiếng Trung | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 17 |
| Kỹ năng giao tiếp trung cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Viết sơ cấp 2 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Đọc hiểu trung cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Nghe trung cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 1 | 2 |
| Ngữ pháp Hán ngữ sơ cấp | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 16 |
| Hán ngữ văn phòng | 3 |
| Kỹ năng Viết trung cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Đọc báo Trung Quốc | 2 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 2 | 2 |
| Kỹ năng Nghe trung cấp 2- Tiếng Trung | 3 |
| Ngữ pháp Hán ngữ nâng cao | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
| Đất nước học Trung Quốc | 2 |
| Kỹ năng Viết trung cấp 2 - Tiếng Trung | 3 |
| Khẩu ngữ Hoa văn thương mại | 3 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 3 | 2 |
| Kỹ năng Nghe nâng cao - Tiếng Trung | 2 |
| Nghiệp vụ sư phạm | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 14 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 62 |
* Hệ cao đẳng liên thông lên đại học
| MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
|---|---|
| Kỹ năng giao tiếp trung cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Viết sơ cấp 2 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Đọc hiểu trung cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Nghe trung cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 1 | 2 |
| Ngữ pháp Hán ngữ sơ cấp | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 16 |
| Hán ngữ văn phòng | 3 |
| Kỹ năng Viết trung cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Đọc báo Trung Quốc | 2 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 2 | 2 |
| Kỹ năng Nghe trung cấp 2- Tiếng Trung | 3 |
| Ngữ pháp Hán ngữ nâng cao | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 15 |
| Đất nước học Trung Quốc | 2 |
| Kỹ năng Viết trung cấp 2 - Tiếng Trung | 3 |
| Khẩu ngữ Hoa văn thương mại | 3 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 3 | 2 |
| Kỹ năng Nghe nâng cao - Tiếng Trung | 2 |
| Nghiệp vụ sư phạm | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 14 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 45 |
* Hệ trung cấp liên thông lên đại học
| MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
|---|---|
| Giáo dục quốc phòng | |
| Triết học Mác - Lênin | 3 |
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| Kỹ năng giao tiếp sơ cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Viết sơ cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Đọc hiểu sơ cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Nghe sơ cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Hán tự | 3 |
| Chỉnh âm - Tiếng Trung | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 24 |
| Giáo dục thể chất {hệ Liên thông} | 1 |
| Kỹ năng giao tiếp trung cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Viết sơ cấp 2 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Đọc hiểu trung cấp - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng Nghe trung cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 1 | 2 |
| Ngữ pháp Hán ngữ sơ cấp | 2 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 21 |
| Hán ngữ văn phòng | 3 |
| Kỹ năng Viết trung cấp 1 - Tiếng Trung | 3 |
| Đọc báo Trung Quốc | 2 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 2 | 2 |
| Kỹ năng Nghe trung cấp 2- Tiếng Trung | 3 |
| Ngữ pháp Hán ngữ nâng cao | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
| Đất nước học Trung Quốc | 2 |
| Kỹ năng Viết trung cấp 2 - Tiếng Trung | 3 |
| Khẩu ngữ Hoa văn thương mại | 3 |
| Kỹ năng biên phiên dịch 3 | 2 |
| Kỹ năng Nghe nâng cao - Tiếng Trung | 2 |
| Nghiệp vụ sư phạm | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 14 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 74 |